Có 2 kết quả:
源头 yuán tóu ㄩㄢˊ ㄊㄡˊ • 源頭 yuán tóu ㄩㄢˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) source
(2) fountainhead
(2) fountainhead
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) source
(2) fountainhead
(2) fountainhead
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0